Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 段
Pinyin: duàn
Meanings: Segment, part; period, phase., Đoạn, phần; giai đoạn, ①用本义。[据]段,椎物也……其藉以椎物之石曰碫。——《说文》。[合]段氏(锻工。古代金工六种之一。主要从事农具制作)。*②分段;截断。[据]段,分段也。——《广韵》。[据]后人……以段为分段字,读徒乱切。分段字自应作断,盖古今字之不同如此。——《说文》段玉裁注。*③古时在石上用棒打干肉(并施加姜、桂皮等)。[合]段脩(经捶捣并加姜桂的干肉)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 殳
Chinese meaning: ①用本义。[据]段,椎物也……其藉以椎物之石曰碫。——《说文》。[合]段氏(锻工。古代金工六种之一。主要从事农具制作)。*②分段;截断。[据]段,分段也。——《广韵》。[据]后人……以段为分段字,读徒乱切。分段字自应作断,盖古今字之不同如此。——《说文》段玉裁注。*③古时在石上用棒打干肉(并施加姜、桂皮等)。[合]段脩(经捶捣并加姜桂的干肉)。
Hán Việt reading: đoạn
Grammar: Dùng để chỉ phần nhỏ trong một tổng thể lớn hơn, ví dụ: 一段路 (một đoạn đường).
Example: 这段话很重要。
Example pinyin: zhè duàn huà hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Đoạn văn này rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đoạn, phần; giai đoạn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đoạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Segment, part; period, phase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。段,椎物也……其藉以椎物之石曰碫。——《说文》。段氏(锻工。古代金工六种之一。主要从事农具制作)
分段;截断。段,分段也。——《广韵》。后人……以段为分段字,读徒乱切。分段字自应作断,盖古今字之不同如此。——《说文》段玉裁注
古时在石上用棒打干肉(并施加姜、桂皮等)。段脩(经捶捣并加姜桂的干肉)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!