Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 段落

Pinyin: duàn luò

Meanings: Paragraph, Đoạn văn, ①根据文章或事情的内容、阶段划分的相对独立的部分。[例]这一期工程已经告一段落。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 殳, 洛, 艹

Chinese meaning: ①根据文章或事情的内容、阶段划分的相对独立的部分。[例]这一期工程已经告一段落。

Grammar: Danh từ chỉ phần văn bản trong bài viết

Example: 这篇文章有三个段落。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu sān gè duàn luò 。

Tiếng Việt: Bài viết này có ba đoạn văn.

段落
duàn luò
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoạn văn

Paragraph

根据文章或事情的内容、阶段划分的相对独立的部分。这一期工程已经告一段落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

段落 (duàn luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung