Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 殴打

Pinyin: ōu dǎ

Meanings: Đánh đập, hành hung, To beat, to hit, ①打,指用手或手拿某些东西猛打。[例]他用两手殴打她并撕她的脸。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 区, 殳, 丁, 扌

Chinese meaning: ①打,指用手或手拿某些东西猛打。[例]他用两手殴打她并撕她的脸。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, phổ biến hơn 殴击

Example: 他们殴打了那个小偷。

Example pinyin: tā men ōu dǎ le nà ge xiǎo tōu 。

Tiếng Việt: Họ đã đánh đập tên trộm đó.

殴打
ōu dǎ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh đập, hành hung

To beat, to hit

打,指用手或手拿某些东西猛打。他用两手殴打她并撕她的脸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

殴打 (ōu dǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung