Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残酷
Pinyin: cán kù
Meanings: Cruel, ruthless., Tàn nhẫn, độc ác, ①残忍冷酷。[例]残酷剥削。*②虐待,摧残。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 戋, 歹, 告, 酉
Chinese meaning: ①残忍冷酷。[例]残酷剥削。*②虐待,摧残。
Grammar: Là từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
Example: 这是一个残酷的事实。
Example pinyin: zhè shì yí gè cán kù de shì shí 。
Tiếng Việt: Đây là một sự thật tàn nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn nhẫn, độc ác
Nghĩa phụ
English
Cruel, ruthless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残忍冷酷。残酷剥削
虐待,摧残
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!