Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残缺

Pinyin: cán quē

Meanings: Incomplete, deficient, imperfect, Không đầy đủ, thiếu sót, không hoàn thiện, 指残缺不全的书籍或零散不整的诗文字画。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·经籍会通三》“古书历世兵革洊更,间有残编裂简,仅以空名,寓于载籍。辑录之家,存而不论。”

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 戋, 歹, 夬, 缶

Chinese meaning: 指残缺不全的书籍或零散不整的诗文字画。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·经籍会通三》“古书历世兵革洊更,间有残编裂简,仅以空名,寓于载籍。辑录之家,存而不论。”

Example: 这本书的封面已经残缺不全。

Example pinyin: zhè běn shū de fēng miàn yǐ jīng cán quē bù quán 。

Tiếng Việt: Bìa cuốn sách này đã không còn nguyên vẹn.

残缺
cán quē
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đầy đủ, thiếu sót, không hoàn thiện

Incomplete, deficient, imperfect

指残缺不全的书籍或零散不整的诗文字画。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·经籍会通三》“古书历世兵革洊更,间有残编裂简,仅以空名,寓于载籍。辑录之家,存而不论。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残缺 (cán quē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung