Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残编断简
Pinyin: cán biān duàn jiǎn
Meanings: Remaining fragments of books or documents after being damaged or lost., Những mẩu sách, tài liệu còn sót lại sau khi đã bị hư hỏng hoặc thất lạc., 指残缺不全的书籍。编,用来穿联竹简的皮条或绳子。简,竹简,古代用来书写的竹片。[出处]北周·庚信《谢滕王集序启》“某本乏财用,无多作述……至如残编落简,并入尘埃;赤轴青箱,多从灰烬。[例]那军警执着火炬,照耀如同白昼,忽到这处,忽到那处,目光灼灼,东张西望,最注意的是片红只字,~。——《民国演义》第五十回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 45
Radicals: 戋, 歹, 扁, 纟, 斤, 米, 𠃊, 竹, 间
Chinese meaning: 指残缺不全的书籍。编,用来穿联竹简的皮条或绳子。简,竹简,古代用来书写的竹片。[出处]北周·庚信《谢滕王集序启》“某本乏财用,无多作述……至如残编落简,并入尘埃;赤轴青箱,多从灰烬。[例]那军警执着火炬,照耀如同白昼,忽到这处,忽到那处,目光灼灼,东张西望,最注意的是片红只字,~。——《民国演义》第五十回。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa liên quan đến sách vở và tài liệu xưa.
Example: 这些残编断简记录了古代的历史。
Example pinyin: zhè xiē cán biān duàn jiǎn jì lù le gǔ dài de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Những mẩu sách còn sót lại này ghi chép lịch sử cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những mẩu sách, tài liệu còn sót lại sau khi đã bị hư hỏng hoặc thất lạc.
Nghĩa phụ
English
Remaining fragments of books or documents after being damaged or lost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指残缺不全的书籍。编,用来穿联竹简的皮条或绳子。简,竹简,古代用来书写的竹片。[出处]北周·庚信《谢滕王集序启》“某本乏财用,无多作述……至如残编落简,并入尘埃;赤轴青箱,多从灰烬。[例]那军警执着火炬,照耀如同白昼,忽到这处,忽到那处,目光灼灼,东张西望,最注意的是片红只字,~。——《民国演义》第五十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế