Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残篇断简
Pinyin: cán piān duàn jiǎn
Meanings: Incomplete writings or works, Những bài viết hay tác phẩm không hoàn chỉnh, 残缺不全的书籍。[出处]北周·庚信《谢滕王集序启》“某本乏财用,无多作述……至如残编落简,并入尘埃;赤轴青箱,多从灰烬。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 戋, 歹, 扁, 竹, 斤, 米, 𠃊, 间
Chinese meaning: 残缺不全的书籍。[出处]北周·庚信《谢滕王集序启》“某本乏财用,无多作述……至如残编落简,并入尘埃;赤轴青箱,多从灰烬。”
Example: 这是一些古代诗人的残篇断简。
Example pinyin: zhè shì yì xiē gǔ dài shī rén de cán piān duàn jiǎn 。
Tiếng Việt: Đây là một số bài thơ không hoàn chỉnh của các nhà thơ cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những bài viết hay tác phẩm không hoàn chỉnh
Nghĩa phụ
English
Incomplete writings or works
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残缺不全的书籍。[出处]北周·庚信《谢滕王集序启》“某本乏财用,无多作述……至如残编落简,并入尘埃;赤轴青箱,多从灰烬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế