Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残章断简
Pinyin: cán zhāng duàn jiǎn
Meanings: Fragmented texts, incomplete writings, Những đoạn văn bản còn sót lại, không đầy đủ, 指残缺不全的书籍或零散不整的诗文字画。编,用来穿联竹简的皮条或绳子。简,竹简,古代用来书写的竹片。同断编残简”。[出处]宋·陆游《会稽志序》“秦汉晋唐以降金石刻,歌诗赋咏,残章断简,靡有遗者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 戋, 歹, 早, 立, 斤, 米, 𠃊, 竹, 间
Chinese meaning: 指残缺不全的书籍或零散不整的诗文字画。编,用来穿联竹简的皮条或绳子。简,竹简,古代用来书写的竹片。同断编残简”。[出处]宋·陆游《会稽志序》“秦汉晋唐以降金石刻,歌诗赋咏,残章断简,靡有遗者。”
Example: 这些只是残章断简,无法还原全貌。
Example pinyin: zhè xiē zhǐ shì cán zhāng duàn jiǎn , wú fǎ huán yuán quán mào 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là những đoạn văn bản rời rạc, không thể khôi phục toàn bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những đoạn văn bản còn sót lại, không đầy đủ
Nghĩa phụ
English
Fragmented texts, incomplete writings
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指残缺不全的书籍或零散不整的诗文字画。编,用来穿联竹简的皮条或绳子。简,竹简,古代用来书写的竹片。同断编残简”。[出处]宋·陆游《会稽志序》“秦汉晋唐以降金石刻,歌诗赋咏,残章断简,靡有遗者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế