Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残疾
Pinyin: cán jí
Meanings: Tàn tật, khuyết tật về cơ thể hoặc tâm thần, Disability, physical or mental impairment, ①身体某部分或其生理功能上的缺陷。[例]腿上落了点残疾。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 戋, 歹, 疒, 矢
Chinese meaning: ①身体某部分或其生理功能上的缺陷。[例]腿上落了点残疾。
Example: 他因事故而成了残疾人。
Example pinyin: tā yīn shì gù ér chéng le cán jí rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy trở thành người khuyết tật do tai nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn tật, khuyết tật về cơ thể hoặc tâm thần
Nghĩa phụ
English
Disability, physical or mental impairment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体某部分或其生理功能上的缺陷。腿上落了点残疾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!