Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残留

Pinyin: cán liú

Meanings: Remain, be left over after partial use or destruction, Còn lại, sót lại sau khi đã sử dụng hoặc tiêu hủy một phần, ①少量地遗留下来。[例]残留的记忆。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 戋, 歹, 刀, 田

Chinese meaning: ①少量地遗留下来。[例]残留的记忆。

Example: 墙上还残留着一些旧海报。

Example pinyin: qiáng shàng hái cán liú zhe yì xiē jiù hǎi bào 。

Tiếng Việt: Trên tường vẫn còn sót lại một số áp phích cũ.

残留
cán liú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Còn lại, sót lại sau khi đã sử dụng hoặc tiêu hủy một phần

Remain, be left over after partial use or destruction

少量地遗留下来。残留的记忆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残留 (cán liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung