Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残生

Pinyin: cán shēng

Meanings: Phần đời còn lại, cuộc sống còn sót lại, Remaining years of life, leftover existence, ①晚年;余生。*②幸存的生命。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 戋, 歹, 生

Chinese meaning: ①晚年;余生。*②幸存的生命。

Example: 他决定用残生来弥补过去的错误。

Example pinyin: tā jué dìng yòng cán shēng lái mí bǔ guò qù de cuò wù 。

Tiếng Việt: Ông quyết định dùng phần đời còn lại để sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.

残生 - cán shēng
残生
cán shēng

📷 Nghĩa trang cổ ở Lebanon

残生
cán shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đời còn lại, cuộc sống còn sót lại

Remaining years of life, leftover existence

晚年;余生

幸存的生命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...