Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残渣余孽

Pinyin: cán zhā yú niè

Meanings: Remnants of evil, vestiges of social ills, Tàn dư của cái xấu, tàn tích của tệ nạn xã hội, 比喻在消灭或淘汰过程中残存下来的坏人。孽,邪恶的东西。[出处]《历史研究》1976年第3期“由于不少奴隶主残渣余孽被集中于南阳,故而南阳之俗是‘夸奢、上气力、为商贾’(《汉书·地理志》),成为一个‘难制御’的地方。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 戋, 歹, 查, 氵, 亼, 朩, 子, 薛

Chinese meaning: 比喻在消灭或淘汰过程中残存下来的坏人。孽,邪恶的东西。[出处]《历史研究》1976年第3期“由于不少奴隶主残渣余孽被集中于南阳,故而南阳之俗是‘夸奢、上气力、为商贾’(《汉书·地理志》),成为一个‘难制御’的地方。”

Example: 社会上的残渣余孽必须清除干净。

Example pinyin: shè huì shàng de cán zhā yú niè bì xū qīng chú gān jìng 。

Tiếng Việt: Những tàn dư xấu xa trong xã hội phải được loại bỏ sạch sẽ.

残渣余孽
cán zhā yú niè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàn dư của cái xấu, tàn tích của tệ nạn xã hội

Remnants of evil, vestiges of social ills

比喻在消灭或淘汰过程中残存下来的坏人。孽,邪恶的东西。[出处]《历史研究》1976年第3期“由于不少奴隶主残渣余孽被集中于南阳,故而南阳之俗是‘夸奢、上气力、为商贾’(《汉书·地理志》),成为一个‘难制御’的地方。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残渣余孽 (cán zhā yú niè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung