Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残汤剩饭

Pinyin: cán tāng shèng fàn

Meanings: Leftover food, implying a life of difficulty, Thức ăn thừa còn lại, ý nói cuộc sống khó khăn, 指吃剩的饭菜。也比喻别人施舍的东西。[出处]元·关汉卿《蝴蝶梦》第三折“我三个孩儿都下在死牢中,我叫化了些残汤剩饭,送与孩儿每吃去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 戋, 歹, 氵, 乘, 刂, 反, 饣

Chinese meaning: 指吃剩的饭菜。也比喻别人施舍的东西。[出处]元·关汉卿《蝴蝶梦》第三折“我三个孩儿都下在死牢中,我叫化了些残汤剩饭,送与孩儿每吃去。”

Example: 他们只能吃些残汤剩饭度日。

Example pinyin: tā men zhǐ néng chī xiē cán tāng shèng fàn dù rì 。

Tiếng Việt: Họ chỉ có thể ăn những thức ăn thừa để sống qua ngày.

残汤剩饭
cán tāng shèng fàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn thừa còn lại, ý nói cuộc sống khó khăn

Leftover food, implying a life of difficulty

指吃剩的饭菜。也比喻别人施舍的东西。[出处]元·关汉卿《蝴蝶梦》第三折“我三个孩儿都下在死牢中,我叫化了些残汤剩饭,送与孩儿每吃去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残汤剩饭 (cán tāng shèng fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung