Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残杯冷炙

Pinyin: cán bēi lěng zhì

Meanings: Thức ăn thừa lạnh ngắt, ý chỉ sự sống nghèo khổ, khó khăn, Leftover cold food, referring to a life of poverty and hardship, 残剩余;杯指酒;炙烤肉。指吃剩的饭菜。也比喻别人施舍的东西。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·杂艺》“不可令有称誉,见役勋贵,处之下坐,以取残杯冷炙之辱。”[例]尘风薄雪,~,掩青灯我竹篱茅舍。——元·乔吉《卖花声·悟世》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 戋, 歹, 不, 木, 令, 冫, ⺀, 火, 𠂊

Chinese meaning: 残剩余;杯指酒;炙烤肉。指吃剩的饭菜。也比喻别人施舍的东西。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·杂艺》“不可令有称誉,见役勋贵,处之下坐,以取残杯冷炙之辱。”[例]尘风薄雪,~,掩青灯我竹篱茅舍。——元·乔吉《卖花声·悟世》。

Example: 他过着残杯冷炙的生活。

Example pinyin: tā guò zhe cán bēi lěng zhì de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc sống nghèo nàn với những bữa ăn thừa mứa.

残杯冷炙
cán bēi lěng zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn thừa lạnh ngắt, ý chỉ sự sống nghèo khổ, khó khăn

Leftover cold food, referring to a life of poverty and hardship

残剩余;杯指酒;炙烤肉。指吃剩的饭菜。也比喻别人施舍的东西。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·杂艺》“不可令有称誉,见役勋贵,处之下坐,以取残杯冷炙之辱。”[例]尘风薄雪,~,掩青灯我竹篱茅舍。——元·乔吉《卖花声·悟世》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残杯冷炙 (cán bēi lěng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung