Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残杀
Pinyin: cán shā
Meanings: Giết hại tàn nhẫn, thảm sát, Brutal killing, massacre, ①杀戮;杀害。[例]自相残杀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 戋, 歹, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①杀戮;杀害。[例]自相残杀。
Example: 敌人在村子里进行了残杀。
Example pinyin: dí rén zài cūn zǐ lǐ jìn xíng le cán shā 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã thực hiện một cuộc thảm sát trong làng.

📷 Từ ung thư được làm từ hộp sọ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết hại tàn nhẫn, thảm sát
Nghĩa phụ
English
Brutal killing, massacre
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀戮;杀害。自相残杀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
