Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残月

Pinyin: cán yuè

Meanings: Vầng trăng khuyết (trăng non hoặc trăng cuối tháng)., Crescent moon (new moon or waning moon)., ①清晨出现的弯月;残缺不圆的弯月。[例]杨柳岸晓风残月。——宋·柳永《雨霖铃》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 戋, 歹, 月

Chinese meaning: ①清晨出现的弯月;残缺不圆的弯月。[例]杨柳岸晓风残月。——宋·柳永《雨霖铃》。

Grammar: Thường sử dụng trong thơ ca hoặc miêu tả cảnh vật.

Example: 夜空中挂着一弯残月。

Example pinyin: yè kōng zhōng guà zhe yì wān cán yuè 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời đêm treo một vầng trăng khuyết.

残月
cán yuè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vầng trăng khuyết (trăng non hoặc trăng cuối tháng).

Crescent moon (new moon or waning moon).

清晨出现的弯月;残缺不圆的弯月。杨柳岸晓风残月。——宋·柳永《雨霖铃》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残月 (cán yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung