Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残年

Pinyin: cán nián

Meanings: Những năm tháng cuối đời., The remaining years of one's life., ①晚年;暮年。[例]以残年余力,曾不能毁山之一毛。——《列子·汤问》。[例]肯将衰朽惜残年。——唐·韩愈《左迁至蓝关示侄孙湘》。[例]风烛残年。*②年终。[例]残年短景。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 戋, 歹, 年

Chinese meaning: ①晚年;暮年。[例]以残年余力,曾不能毁山之一毛。——《列子·汤问》。[例]肯将衰朽惜残年。——唐·韩愈《左迁至蓝关示侄孙湘》。[例]风烛残年。*②年终。[例]残年短景。

Grammar: Thường mang sắc thái buồn, sử dụng trong ngữ cảnh tuổi già hoặc cận kề cái chết.

Example: 他想在残年里完成自己的梦想。

Example pinyin: tā xiǎng zài cán nián lǐ wán chéng zì jǐ de mèng xiǎng 。

Tiếng Việt: Ông ấy muốn hoàn thành ước mơ của mình trong những năm cuối đời.

残年
cán nián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những năm tháng cuối đời.

The remaining years of one's life.

晚年;暮年。以残年余力,曾不能毁山之一毛。——《列子·汤问》。肯将衰朽惜残年。——唐·韩愈《左迁至蓝关示侄孙湘》。风烛残年

年终。残年短景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...