Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残年余力

Pinyin: cán nián yú lì

Meanings: Năm tháng cuối đời và chút sức lực còn lại., The remaining years and strength of old age., 指年老体衰。[出处]《列子·汤问》“甚矣,汝之不惠,以残年余力,曾不能毁山之一毛。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 戋, 歹, 年, 亼, 朩, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 指年老体衰。[出处]《列子·汤问》“甚矣,汝之不惠,以残年余力,曾不能毁山之一毛。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để biểu thị sự tận tụy của người cao tuổi ngay cả khi sức khỏe đã suy giảm.

Example: 老人用他的残年余力为村里修了一条路。

Example pinyin: lǎo rén yòng tā de cán nián yú lì wèi cūn lǐ xiū le yì tiáo lù 。

Tiếng Việt: Người già đã dùng năm tháng cuối đời và chút sức lực còn lại để sửa chữa một con đường cho làng.

残年余力
cán nián yú lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm tháng cuối đời và chút sức lực còn lại.

The remaining years and strength of old age.

指年老体衰。[出处]《列子·汤问》“甚矣,汝之不惠,以残年余力,曾不能毁山之一毛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残年余力 (cán nián yú lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung