Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残圭断璧
Pinyin: cán guī duàn bì
Meanings: Tàn tích của đồ vật quý giá (ẩn dụ cho những điều tốt đẹp bị phá hủy)., Remnants of precious objects (metaphor for something valuable that has been destroyed)., 残缺不全的圭璧。指虽然残缺却是很珍贵的东西。[出处]宋·楼钥《跋傅梦良所藏山谷书渔父诗》“书既刊诸石,此虽仅得三分之一,残圭断璧要自可宝。”[例]造意成书,纵言为文,~,千古难群。——元·戴表元《代祭王右军祠堂文》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 戋, 歹, 土, 斤, 米, 𠃊, 玉, 辟
Chinese meaning: 残缺不全的圭璧。指虽然残缺却是很珍贵的东西。[出处]宋·楼钥《跋傅梦良所藏山谷书渔父诗》“书既刊诸石,此虽仅得三分之一,残圭断璧要自可宝。”[例]造意成书,纵言为文,~,千古难群。——元·戴表元《代祭王右军祠堂文》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ sự tiếc nuối đối với những gì quý giá đã bị phá hủy.
Example: 经过战火洗礼,那些曾经辉煌的艺术品如今已是残圭断璧。
Example pinyin: jīng guò zhàn huǒ xǐ lǐ , nà xiē céng jīng huī huáng de yì shù pǐn rú jīn yǐ shì cán guī duàn bì 。
Tiếng Việt: Sau khi trải qua chiến tranh, những tác phẩm nghệ thuật từng rực rỡ giờ đây chỉ còn là tàn dư của quá khứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn tích của đồ vật quý giá (ẩn dụ cho những điều tốt đẹp bị phá hủy).
Nghĩa phụ
English
Remnants of precious objects (metaphor for something valuable that has been destroyed).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残缺不全的圭璧。指虽然残缺却是很珍贵的东西。[出处]宋·楼钥《跋傅梦良所藏山谷书渔父诗》“书既刊诸石,此虽仅得三分之一,残圭断璧要自可宝。”[例]造意成书,纵言为文,~,千古难群。——元·戴表元《代祭王右军祠堂文》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế