Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残军败将
Pinyin: cán jūn bài jiàng
Meanings: Tàn quân và tướng lĩnh bại trận., Defeated army and generals., 战败后残余的兵将。同残兵败将”。[出处]明·无名氏《开昭救忠》第二折“看了我这些残军败将,你都杀了,倒也是个干净。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 戋, 歹, 冖, 车, 攵, 贝, 丬
Chinese meaning: 战败后残余的兵将。同残兵败将”。[出处]明·无名氏《开昭救忠》第二折“看了我这些残军败将,你都杀了,倒也是个干净。”
Grammar: Thường được dùng để nói về quân đội và tướng lĩnh đã thua trận và không còn sức mạnh để chiến đấu thêm.
Example: 面对失败,残军败将只能撤退。
Example pinyin: miàn duì shī bài , cán jūn bài jiàng zhǐ néng chè tuì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thất bại, tàn quân và tướng lĩnh bại trận chỉ có thể rút lui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn quân và tướng lĩnh bại trận.
Nghĩa phụ
English
Defeated army and generals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战败后残余的兵将。同残兵败将”。[出处]明·无名氏《开昭救忠》第二折“看了我这些残军败将,你都杀了,倒也是个干净。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế