Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 残余

Pinyin: cán yú

Meanings: Phần còn lại sau khi đã mất đi phần lớn., Remnants or leftovers after most have been lost., ①在发展或演变过程中残存下来的人或事物。*②余留;遗留。[例]他们还残余着一些官僚主义,办事疲沓不力。[例]乳牙残余。[例]细胞残余。[例]封建残余。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 戋, 歹, 亼, 朩

Chinese meaning: ①在发展或演变过程中残存下来的人或事物。*②余留;遗留。[例]他们还残余着一些官僚主义,办事疲沓不力。[例]乳牙残余。[例]细胞残余。[例]封建残余。

Grammar: Có thể sử dụng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 战争结束后,城市中只有残余的建筑。

Example pinyin: zhàn zhēng jié shù hòu , chéng shì zhōng zhǐ yǒu cán yú de jiàn zhù 。

Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh kết thúc, trong thành phố chỉ còn lại vài công trình còn sót lại.

残余
cán yú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần còn lại sau khi đã mất đi phần lớn.

Remnants or leftovers after most have been lost.

在发展或演变过程中残存下来的人或事物

余留;遗留。他们还残余着一些官僚主义,办事疲沓不力。乳牙残余。细胞残余。封建残余

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

残余 (cán yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung