Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊路同归
Pinyin: shū lù tóng guī
Meanings: Con đường khác nhau nhưng cùng đến một đích., Different routes lead to the same destination., 比喻采取不同的方法而得到相同的结果。同殊涂同归”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 朱, 歹, 各, 𧾷, 口, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 比喻采取不同的方法而得到相同的结果。同殊涂同归”。
Grammar: Thường dùng để chỉ những cách thức hoặc phương pháp khác nhau dẫn tới kết quả giống nhau.
Example: 虽然他们的方法不同,但最终目标是一样的,真是殊路同归。
Example pinyin: suī rán tā men de fāng fǎ bù tóng , dàn zuì zhōng mù biāo shì yí yàng de , zhēn shì shū lù tóng guī 。
Tiếng Việt: Mặc dù phương pháp của họ khác nhau, nhưng mục tiêu cuối cùng là như nhau, đúng là con đường khác nhau nhưng cùng đến một đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường khác nhau nhưng cùng đến một đích.
Nghĩa phụ
English
Different routes lead to the same destination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻采取不同的方法而得到相同的结果。同殊涂同归”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế