Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊荣
Pinyin: shū róng
Meanings: Vinh dự đặc biệt, hiếm có., Special and rare honor., ①特殊的荣誉。[例]被以殊荣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 朱, 歹, 艹
Chinese meaning: ①特殊的荣誉。[例]被以殊荣。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để biểu đạt giá trị cao quý.
Example: 他获得了殊荣。
Example pinyin: tā huò dé le shū róng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được vinh dự đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vinh dự đặc biệt, hiếm có.
Nghĩa phụ
English
Special and rare honor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特殊的荣誉。被以殊荣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!