Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊色
Pinyin: shū sè
Meanings: Màu sắc độc đáo hoặc vẻ đẹp đặc biệt., Unique color or special beauty., ①非常美丽的女子。[例]毅怪视之,乃殊色也。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 朱, 歹, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①非常美丽的女子。[例]毅怪视之,乃殊色也。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài nổi bật.
Example: 这幅画展现了殊色之美。
Example pinyin: zhè fú huà zhǎn xiàn le shū sè zhī měi 。
Tiếng Việt: Bức tranh này thể hiện vẻ đẹp độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc độc đáo hoặc vẻ đẹp đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Unique color or special beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常美丽的女子。毅怪视之,乃殊色也。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!