Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 殊致

Pinyin: shū zhì

Meanings: Kết quả hoặc mục tiêu khác biệt., Different results or goals., ①不相同;不一致。[例]褒贬殊致。*②特异的景致。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 朱, 歹, 攵, 至

Chinese meaning: ①不相同;不一致。[例]褒贬殊致。*②特异的景致。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau động từ hoặc tính từ.

Example: 两种方法导致殊致的结果。

Example pinyin: liǎng zhǒng fāng fǎ dǎo zhì shū zhì de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Hai phương pháp dẫn đến kết quả khác nhau.

殊致
shū zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết quả hoặc mục tiêu khác biệt.

Different results or goals.

不相同;不一致。褒贬殊致

特异的景致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

殊致 (shū zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung