Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊致同归
Pinyin: shū zhì tóng guī
Meanings: Kết quả khác nhau nhưng đều dẫn đến một mục tiêu chung., Different results all leading to the same goal., 比喻采取不同的方法而得到相同的结果。同殊涂同归”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 朱, 歹, 攵, 至, 口, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 比喻采取不同的方法而得到相同的结果。同殊涂同归”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh làm việc nhóm.
Example: 大家的努力殊致同归。
Example pinyin: dà jiā de nǔ lì shū zhì tóng guī 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của mọi người tuy khác nhau nhưng đều dẫn đến cùng một mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết quả khác nhau nhưng đều dẫn đến một mục tiêu chung.
Nghĩa phụ
English
Different results all leading to the same goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻采取不同的方法而得到相同的结果。同殊涂同归”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế