Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊深轸念
Pinyin: shū shēn zhěn niàn
Meanings: Nỗi nhớ sâu sắc, da diết., Deep and profound longing., 非常悲痛地怀念。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 朱, 歹, 氵, 罙, 㐱, 车, 今, 心
Chinese meaning: 非常悲痛地怀念。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để diễn tả cảm xúc sâu đậm.
Example: 他对故乡殊深轸念。
Example pinyin: tā duì gù xiāng shū shēn zhěn niàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhớ quê hương với nỗi nhớ sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi nhớ sâu sắc, da diết.
Nghĩa phụ
English
Deep and profound longing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常悲痛地怀念。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế