Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 殊死

Pinyin: shū sǐ

Meanings: Quyết tâm liều chết, đấu tranh đến cùng., To fight desperately to the death., ①古时指斩首的死刑。*②拼死;决死。[例]军皆殊死战,不可败。——《汉书·韩信传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 朱, 歹, 匕

Chinese meaning: ①古时指斩首的死刑。*②拼死;决死。[例]军皆殊死战,不可败。——《汉书·韩信传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tình huống căng thẳng hoặc quyết liệt.

Example: 战士们展开了殊死搏斗。

Example pinyin: zhàn shì men zhǎn kāi le shū sǐ bó dòu 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ đã tiến hành cuộc chiến đấu quyết liệt.

殊死
shū sǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm liều chết, đấu tranh đến cùng.

To fight desperately to the death.

古时指斩首的死刑

拼死;决死。军皆殊死战,不可败。——《汉书·韩信传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

殊死 (shū sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung