Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 殊形妙状

Pinyin: shū xíng miào zhuàng

Meanings: Hình dạng kỳ lạ và tuyệt vời., Strange and wonderful shapes., 殊特异。形状很特异奇妙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 朱, 歹, 开, 彡, 女, 少, 丬, 犬

Chinese meaning: 殊特异。形状很特异奇妙。

Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả các hiện tượng tự nhiên có hình dạng độc đáo.

Example: 这些岩石形成殊形妙状。

Example pinyin: zhè xiē yán shí xíng chéng shū xíng miào zhuàng 。

Tiếng Việt: Những tảng đá này tạo thành hình dạng kỳ lạ và tuyệt vời.

殊形妙状
shū xíng miào zhuàng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dạng kỳ lạ và tuyệt vời.

Strange and wonderful shapes.

殊特异。形状很特异奇妙。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

殊形妙状 (shū xíng miào zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung