Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊姿
Pinyin: shū zī
Meanings: A unique and distinctive appearance., Dáng vẻ độc đáo, khác biệt., ①不同的姿态。[例]忆昔在家为女时,人言举动有殊姿。——唐·白居易《井底引银瓶》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 朱, 歹, 女, 次
Chinese meaning: ①不同的姿态。[例]忆昔在家为女时,人言举动有殊姿。——唐·白居易《井底引银瓶》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường miêu tả vẻ đẹp hoặc hình dáng đặc biệt.
Example: 这朵花有殊姿。
Example pinyin: zhè duǒ huā yǒu shū zī 。
Tiếng Việt: Bông hoa này có dáng vẻ độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ độc đáo, khác biệt.
Nghĩa phụ
English
A unique and distinctive appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同的姿态。忆昔在家为女时,人言举动有殊姿。——唐·白居易《井底引银瓶》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!