Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mất, qua đời (dùng trang trọng hơn 死), To pass away, to die (more formal than 死)., ①用本义。死。[据]殁,终也。——《广雅·释诂四》。[例]伯乐既殁兮。——《史记·屈原贾生列传》。[例]管仲殁矣。——《国语·晋语四》。[例]少者殁而长者存。——韩愈《祭十二郎文》。[合]既殁(既已死亡);殁世(终生;终其一生;去世);殁命(舍命,拚死);殁齿(没齿,终生)。*②通“刎”。自杀。[合]殁身(杀身;终生)。*③消灭。[例]道逢匈奴骑兵,皆为所殁。——《后汉书》。*④通“没”。隐没;沦没。[例]神女殁幽境,汤池流大川。——唐·李白《安州应城玉女汤作》。

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 歹, 殳

Chinese meaning: ①用本义。死。[据]殁,终也。——《广雅·释诂四》。[例]伯乐既殁兮。——《史记·屈原贾生列传》。[例]管仲殁矣。——《国语·晋语四》。[例]少者殁而长者存。——韩愈《祭十二郎文》。[合]既殁(既已死亡);殁世(终生;终其一生;去世);殁命(舍命,拚死);殁齿(没齿,终生)。*②通“刎”。自杀。[合]殁身(杀身;终生)。*③消灭。[例]道逢匈奴骑兵,皆为所殁。——《后汉书》。*④通“没”。隐没;沦没。[例]神女殁幽境,汤池流大川。——唐·李白《安州应城玉女汤作》。

Hán Việt reading: một

Grammar: Dùng trong văn cảnh nghiêm túc, lịch sự khi nói về cái chết của ai đó.

Example: 将军殁于战场。

Example pinyin: jiāng jūn mò yú zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Vị tướng mất trên chiến trường.

động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất, qua đời (dùng trang trọng hơn 死)

một

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pass away, to die (more formal than 死).

用本义。死。殁,终也。——《广雅·释诂四》。伯乐既殁兮。——《史记·屈原贾生列传》。管仲殁矣。——《国语·晋语四》。少者殁而长者存。——韩愈《祭十二郎文》。既殁(既已死亡);殁世(终生;终其一生;去世);殁命(舍命,拚死);殁齿(没齿,终生)

通“刎”。自杀。殁身(杀身;终生)

消灭。道逢匈奴骑兵,皆为所殁。——《后汉书》

通“没”。隐没;沦没。神女殁幽境,汤池流大川。——唐·李白《安州应城玉女汤作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...