Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死者
Pinyin: sǐ zhě
Meanings: The deceased, the dead person., Người đã chết, người quá cố., ①已死的人。[例]死者与生者。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 歹, 日, 耂
Chinese meaning: ①已死的人。[例]死者与生者。
Grammar: Nói về người đã qua đời, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc lễ nghi.
Example: 我们应该尊重死者。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn zhòng sǐ zhě 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tôn trọng người đã khuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đã chết, người quá cố.
Nghĩa phụ
English
The deceased, the dead person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已死的人。死者与生者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!