Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死罪

Pinyin: sǐ zuì

Meanings: Tội chết, án tử hình., Capital offense, death penalty., ①应该判处死刑的罪行。[例]犯了死罪。[例]便逃得性命时,烧了大军草料场也得个死罪!——《水浒传》。*②旧时用于请罪、道歉的套语,表示有所冒犯。[例]不知大驾光临,有失远迎,死罪!死罪!

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 匕, 歹, 罒, 非

Chinese meaning: ①应该判处死刑的罪行。[例]犯了死罪。[例]便逃得性命时,烧了大军草料场也得个死罪!——《水浒传》。*②旧时用于请罪、道歉的套语,表示有所冒犯。[例]不知大驾光临,有失远迎,死罪!死罪!

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh pháp luật, liên quan đến tội ác nghiêm trọng.

Example: 他犯了死罪,被判死刑。

Example pinyin: tā fàn le sǐ zuì , bèi pàn sǐ xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy phạm tội chết và bị tuyên án tử hình.

死罪
sǐ zuì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tội chết, án tử hình.

Capital offense, death penalty.

应该判处死刑的罪行。犯了死罪。便逃得性命时,烧了大军草料场也得个死罪!——《水浒传》

旧时用于请罪、道歉的套语,表示有所冒犯。不知大驾光临,有失远迎,死罪!死罪!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...