Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死缓

Pinyin: sǐ huǎn

Meanings: Suspended death sentence, temporary reprieve from execution., Án tử hình hoãn thi hành, tạm hoãn thi hành án tử hình., ①判处死刑,同时宣告缓期二年执行,实行劳动改造,以观后效的简称。[例]死缓是我国刑事立法的一个创造。这种规定为了贯彻“少杀”的政策,给被判处死刑的犯罪分子以最后的悔改和立功赎罪的机会。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 匕, 歹, 爰, 纟

Chinese meaning: ①判处死刑,同时宣告缓期二年执行,实行劳动改造,以观后效的简称。[例]死缓是我国刑事立法的一个创造。这种规定为了贯彻“少杀”的政策,给被判处死刑的犯罪分子以最后的悔改和立功赎罪的机会。

Grammar: Thuộc chuyên ngành pháp luật, mô tả loại hình án phạt cụ thể.

Example: 法院判处他死缓。

Example pinyin: fǎ yuàn pàn chǔ tā sǐ huǎn 。

Tiếng Việt: Tòa án tuyên án tử hình hoãn thi hành cho anh ấy.

死缓
sǐ huǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Án tử hình hoãn thi hành, tạm hoãn thi hành án tử hình.

Suspended death sentence, temporary reprieve from execution.

判处死刑,同时宣告缓期二年执行,实行劳动改造,以观后效的简称。死缓是我国刑事立法的一个创造。这种规定为了贯彻“少杀”的政策,给被判处死刑的犯罪分子以最后的悔改和立功赎罪的机会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...