Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死硬
Pinyin: sǐ yìng
Meanings: Stubborn, obstinate, refusing to change., Cứng đầu, ngoan cố không chịu thay đổi., ①不能随机应变的。[例]它们不是生动活泼的东西,而是死硬的东西了;不是前进的东西,而是后退的东西了。——《反对党八股》。*②顽固不化的,认死理的。[例]死硬派。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 匕, 歹, 更, 石
Chinese meaning: ①不能随机应变的。[例]它们不是生动活泼的东西,而是死硬的东西了;不是前进的东西,而是后退的东西了。——《反对党八股》。*②顽固不化的,认死理的。[例]死硬派。
Grammar: Đặc tả tính cách hoặc lập trường của ai đó. Thường đi kèm với danh từ chỉ vai trò/quan điểm.
Example: 他是一个死硬的反对者。
Example pinyin: tā shì yí gè sǐ yìng de fǎn duì zhě 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người phản đối ngoan cố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng đầu, ngoan cố không chịu thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Stubborn, obstinate, refusing to change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不能随机应变的。它们不是生动活泼的东西,而是死硬的东西了;不是前进的东西,而是后退的东西了。——《反对党八股》
顽固不化的,认死理的。死硬派
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!