Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死眉瞪眼

Pinyin: sǐ méi dèng yǎn

Meanings: Nhìn trân trân, không biểu lộ cảm xúc., Staring blankly, showing no emotion., 眉不活,眼不动。比喻不灵活,不能应付。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十回“偏偏那日来的多,里头的人都死眉瞪眼的。凤姐只得在那里照料了一会子。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 匕, 歹, 目, 登, 艮

Chinese meaning: 眉不活,眼不动。比喻不灵活,不能应付。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十回“偏偏那日来的多,里头的人都死眉瞪眼的。凤姐只得在那里照料了一会子。”

Grammar: Thường sử dụng để mô tả trạng thái tĩnh lặng hoặc vô cảm.

Example: 她坐在那里死眉瞪眼的,好像什么都没发生。

Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ sǐ méi dèng yǎn de , hǎo xiàng shén me dōu méi fā shēng 。

Tiếng Việt: Cô ấy ngồi đó, nhìn trân trân như thể không có chuyện gì xảy ra.

死眉瞪眼
sǐ méi dèng yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn trân trân, không biểu lộ cảm xúc.

Staring blankly, showing no emotion.

眉不活,眼不动。比喻不灵活,不能应付。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十回“偏偏那日来的多,里头的人都死眉瞪眼的。凤姐只得在那里照料了一会子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死眉瞪眼 (sǐ méi dèng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung