Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死皮赖脸
Pinyin: sǐ pí lài liǎn
Meanings: Shamelessly persistent, refusing to give up., Mặt dày mày dạn, cố chấp không chịu từ bỏ., 形容厚着脸皮,胡搅蛮缠。[例]每个人都应有自尊心人家不给你,你不要死皮赖脸地去要。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 匕, 歹, 皮, 束, 负, 佥, 月
Chinese meaning: 形容厚着脸皮,胡搅蛮缠。[例]每个人都应有自尊心人家不给你,你不要死皮赖脸地去要。
Grammar: Miêu tả tính cách hoặc hành vi của con người, mang sắc thái phê phán.
Example: 他死皮赖脸地求我帮忙。
Example pinyin: tā sǐ pí lài liǎn dì qiú wǒ bāng máng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mặt dày mày dạn cầu xin tôi giúp đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt dày mày dạn, cố chấp không chịu từ bỏ.
Nghĩa phụ
English
Shamelessly persistent, refusing to give up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容厚着脸皮,胡搅蛮缠。[例]每个人都应有自尊心人家不给你,你不要死皮赖脸地去要。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế