Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死症

Pinyin: sǐ zhèng

Meanings: Bệnh nan y, bệnh không thể chữa khỏi., Incurable disease, terminal illness., ①治不好的疾病,无药可医的病。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 匕, 歹, 正, 疒

Chinese meaning: ①治不好的疾病,无药可医的病。

Grammar: Liên quan đến lĩnh vực y tế, thường đi cùng với các tính từ miêu tả tình trạng bệnh.

Example: 医生说这是死症,没有希望了。

Example pinyin: yī shēng shuō zhè shì sǐ zhèng , méi yǒu xī wàng le 。

Tiếng Việt: Bác sĩ nói đây là bệnh nan y, không còn hy vọng.

死症
sǐ zhèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh nan y, bệnh không thể chữa khỏi.

Incurable disease, terminal illness.

治不好的疾病,无药可医的病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死症 (sǐ zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung