Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死生存亡
Pinyin: sǐ shēng cún wáng
Meanings: Life and death, survival or extinction, referring to the existence of individuals/ideals., Sống chết tồn vong, nói về sự sống còn hoặc sự tồn tại của con người/lý tưởng., 生存或者死亡。常用比喻事态已经到了决定前途命运的关键时刻。亦作生死存亡”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 匕, 歹, 生, 子, 亠, 𠃊
Chinese meaning: 生存或者死亡。常用比喻事态已经到了决定前途命运的关键时刻。亦作生死存亡”。
Grammar: Áp dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hoặc triết lý sâu sắc.
Example: 这是关于死生存亡的大事。
Example pinyin: zhè shì guān yú sǐ shēng cún wáng de dà shì 。
Tiếng Việt: Đây là vấn đề lớn liên quan đến sự sống còn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống chết tồn vong, nói về sự sống còn hoặc sự tồn tại của con người/lý tưởng.
Nghĩa phụ
English
Life and death, survival or extinction, referring to the existence of individuals/ideals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生存或者死亡。常用比喻事态已经到了决定前途命运的关键时刻。亦作生死存亡”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế