Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死牢

Pinyin: sǐ láo

Meanings: Death row, where prisoners await execution., Nhà tù giam giữ tử tù, nơi chờ thi hành án tử hình., ①关押死囚的牢房。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 匕, 歹, 宀, 牛

Chinese meaning: ①关押死囚的牢房。

Grammar: Chỉ địa điểm cụ thể, thường liên quan đến án tử hình trong văn cảnh pháp luật.

Example: 他被关进了死牢。

Example pinyin: tā bèi guān jìn le sǐ láo 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị giam vào nhà tù tử hình.

死牢
sǐ láo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tù giam giữ tử tù, nơi chờ thi hành án tử hình.

Death row, where prisoners await execution.

关押死囚的牢房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死牢 (sǐ láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung