Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死灰槁木

Pinyin: sǐ huī gǎo mù

Meanings: Dead ashes and withered wood, implying a state of apathy or lifelessness., Tro tàn và gỗ khô, ám chỉ trạng thái vô cảm hoặc không còn sức sống., 冷了的灰烬,枯槁的树木。比喻毫无生气或意志消沉,对世事无动于衷。[出处]《庄子·齐物论》“形固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”晋·郭象注死灰槁木,取其寂寞无情耳。”[例]我所居室,汝知之乎?沉寂湛然,无有喧争,嗒然其中,~,以异而同。——宋·苏轼《观妙堂记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 匕, 歹, 火, 𠂇, 木, 高

Chinese meaning: 冷了的灰烬,枯槁的树木。比喻毫无生气或意志消沉,对世事无动于衷。[出处]《庄子·齐物论》“形固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”晋·郭象注死灰槁木,取其寂寞无情耳。”[例]我所居室,汝知之乎?沉寂湛然,无有喧争,嗒然其中,~,以异而同。——宋·苏轼《观妙堂记》。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc vật chất trong văn cảnh ẩn dụ.

Example: 经过这场打击,他变得如同死灰槁木。

Example pinyin: jīng guò zhè chǎng dǎ jī , tā biàn de rú tóng sǐ huī gǎo mù 。

Tiếng Việt: Sau cú sốc này, anh ấy trở nên như tro tàn và gỗ khô, không còn sức sống.

死灰槁木
sǐ huī gǎo mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tro tàn và gỗ khô, ám chỉ trạng thái vô cảm hoặc không còn sức sống.

Dead ashes and withered wood, implying a state of apathy or lifelessness.

冷了的灰烬,枯槁的树木。比喻毫无生气或意志消沉,对世事无动于衷。[出处]《庄子·齐物论》“形固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”晋·郭象注死灰槁木,取其寂寞无情耳。”[例]我所居室,汝知之乎?沉寂湛然,无有喧争,嗒然其中,~,以异而同。——宋·苏轼《观妙堂记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...