Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死灰复然

Pinyin: sǐ huī fù rán

Meanings: Tro tàn bùng cháy lại, ám chỉ việc điều gì tưởng chừng đã tắt lụi nhưng lại hồi sinh., Ashes rekindled; something thought to be dead comes back to life., 比喻失势者重新得势或停息的事物又重新活动起来。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 匕, 歹, 火, 𠂇, 夂, 日, 𠂉, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 比喻失势者重新得势或停息的事物又重新活动起来。

Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ, mang ý nghĩa tích cực về sự hồi phục.

Example: 这家公司原本快破产了,没想到还能死灰复然。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yuán běn kuài pò chǎn le , méi xiǎng dào hái néng sǐ huī fù rán 。

Tiếng Việt: Công ty này vốn sắp phá sản, không ngờ lại có thể hồi sinh từ tro tàn.

死灰复然
sǐ huī fù rán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tro tàn bùng cháy lại, ám chỉ việc điều gì tưởng chừng đã tắt lụi nhưng lại hồi sinh.

Ashes rekindled; something thought to be dead comes back to life.

比喻失势者重新得势或停息的事物又重新活动起来。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死灰复然 (sǐ huī fù rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung