Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死灭

Pinyin: sǐ miè

Meanings: Complete extinction or annihilation., Tuyệt diệt, hoàn toàn bị tiêu diệt., ①灭亡;死亡。[例]后诸唐死灭,因赦乃出。——《后汉书》。*②完全消失。[例]希望还没有死灭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 匕, 歹, 一, 火

Chinese meaning: ①灭亡;死亡。[例]后诸唐死灭,因赦乃出。——《后汉书》。*②完全消失。[例]希望还没有死灭。

Grammar: Là động từ chỉ hành động hoặc kết quả dẫn đến sự mất mát hoàn toàn, thường đi kèm với chủ ngữ cụ thể.

Example: 这种动物在地球上已经死灭了。

Example pinyin: zhè zhǒng dòng wù zài dì qiú shàng yǐ jīng sǐ miè le 。

Tiếng Việt: Loài động vật này trên Trái đất đã tuyệt diệt.

死灭
sǐ miè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyệt diệt, hoàn toàn bị tiêu diệt.

Complete extinction or annihilation.

灭亡;死亡。后诸唐死灭,因赦乃出。——《后汉书》

完全消失。希望还没有死灭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死灭 (sǐ miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung