Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死河

Pinyin: sǐ hé

Meanings: Dòng sông chết, nơi dòng chảy ngừng lại và không còn sự sống., A dead river where the flow has stopped and there is no life., ①由河流分引出来的死水河槽。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 匕, 歹, 可, 氵

Chinese meaning: ①由河流分引出来的死水河槽。

Grammar: Là danh từ chỉ địa lý hoặc hiện tượng tự nhiên, thường đi kèm với các tính từ miêu tả trạng thái.

Example: 这条河已经变成了一条死河。

Example pinyin: zhè tiáo hé yǐ jīng biàn chéng le yì tiáo sǐ hé 。

Tiếng Việt: Con sông này đã trở thành một dòng sông chết.

死河
sǐ hé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng sông chết, nơi dòng chảy ngừng lại và không còn sự sống.

A dead river where the flow has stopped and there is no life.

由河流分引出来的死水河槽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死河 (sǐ hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung