Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死求白赖
Pinyin: sǐ qiú bái lài
Meanings: Begging, pleading, trying to persuade someone by all means., Van xin, cầu khẩn, cố gắng thuyết phục ai đó bằng mọi cách., 指不停地纠缠。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十六回“只怕死求白赖,或者竟拦住他也不可知。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 匕, 歹, 一, 丶, 氺, 白, 束, 负
Chinese meaning: 指不停地纠缠。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十六回“只怕死求白赖,或者竟拦住他也不可知。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả hành động cầu xin hoặc năn nỉ.
Example: 他死求白赖地让我帮他一个忙。
Example pinyin: tā sǐ qiú bái lài dì ràng wǒ bāng tā yí gè máng 。
Tiếng Việt: Anh ta van xin tôi giúp anh ấy một việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Van xin, cầu khẩn, cố gắng thuyết phục ai đó bằng mọi cách.
Nghĩa phụ
English
Begging, pleading, trying to persuade someone by all means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不停地纠缠。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十六回“只怕死求白赖,或者竟拦住他也不可知。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế