Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死气沉沉

Pinyin: sǐ qì chén chén

Meanings: Không có sức sống, tẻ nhạt, buồn chán., Lifeless, dull, boring., 形容气氛不活泼。也形容人精神消沉,不振作。[出处]冯德英《迎春花》第八章“我要是能把他拖出那死气沉沉的顽固家庭,送去参了军,他不就变好啦!”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 匕, 歹, 一, 乁, 𠂉, 冗, 氵

Chinese meaning: 形容气氛不活泼。也形容人精神消沉,不振作。[出处]冯德英《迎春花》第八章“我要是能把他拖出那死气沉沉的顽固家庭,送去参了军,他不就变好啦!”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả môi trường hoặc bầu không khí buồn tẻ.

Example: 这间屋子布置得死气沉沉。

Example pinyin: zhè jiān wū zi bù zhì dé sǐ qì chén chén 。

Tiếng Việt: Căn phòng này được bài trí một cách tẻ nhạt.

死气沉沉
sǐ qì chén chén
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có sức sống, tẻ nhạt, buồn chán.

Lifeless, dull, boring.

形容气氛不活泼。也形容人精神消沉,不振作。[出处]冯德英《迎春花》第八章“我要是能把他拖出那死气沉沉的顽固家庭,送去参了军,他不就变好啦!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...