Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死欲速朽
Pinyin: sǐ yù sù xiǔ
Meanings: Muốn chết nhanh chóng để được yên nghỉ, ám chỉ mong muốn thoát khỏi đau khổ., Wishing to die quickly to find peace, indicating a desire to escape suffering., 指人死了以后尸体腐朽得越快越好。人死入土为安。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 匕, 歹, 欠, 谷, 束, 辶, 丂, 木
Chinese meaning: 指人死了以后尸体腐朽得越快越好。人死入土为安。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt tâm trạng tuyệt vọng hoặc kiệt quệ về tinh thần.
Example: 他因病痛折磨,有了死欲速朽的想法。
Example pinyin: tā yīn bìng tòng zhé mó , yǒu le sǐ yù sù xiǔ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ta vì bị bệnh hành hạ, nên có suy nghĩ muốn chết nhanh để được yên nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn chết nhanh chóng để được yên nghỉ, ám chỉ mong muốn thoát khỏi đau khổ.
Nghĩa phụ
English
Wishing to die quickly to find peace, indicating a desire to escape suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人死了以后尸体腐朽得越快越好。人死入土为安。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế