Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死样活气
Pinyin: sǐ yàng huó qì
Meanings: Looking like a corpse but still having some vitality, referring to someone weak and powerless., Mang dáng vẻ của người chết nhưng vẫn còn chút sức sống, ám chỉ người yếu đuối, không còn sức lực., 形容没有生气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 匕, 歹, 木, 羊, 氵, 舌, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 形容没有生气。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả trạng thái yếu ớt hoặc bệnh tật.
Example: 看他那副死样活气的样子,真让人担心。
Example pinyin: kàn tā nà fù sǐ yàng huó qì de yàng zi , zhēn ràng rén dān xīn 。
Tiếng Việt: Nhìn dáng vẻ yếu ớt của anh ta, thật khiến người ta lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang dáng vẻ của người chết nhưng vẫn còn chút sức sống, ám chỉ người yếu đuối, không còn sức lực.
Nghĩa phụ
English
Looking like a corpse but still having some vitality, referring to someone weak and powerless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容没有生气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế