Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死板
Pinyin: sǐ bǎn
Meanings: Cứng nhắc, thiếu linh hoạt., Rigid, inflexible., ①僵硬;刻板。[例]死板的旧形式和旧习惯。*②不会变通;不灵活。[例]自己脑袋死板,也不让大伙儿出主意想办法。——李伯钊《桦树沟》。*③拘谨;呆板。[例]态度死板。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 歹, 反, 木
Chinese meaning: ①僵硬;刻板。[例]死板的旧形式和旧习惯。*②不会变通;不灵活。[例]自己脑袋死板,也不让大伙儿出主意想办法。——李伯钊《桦树沟》。*③拘谨;呆板。[例]态度死板。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả phương pháp hoặc cách tiếp cận không linh hoạt.
Example: 他的思维太死板了。
Example pinyin: tā de sī wéi tài sǐ bǎn le 。
Tiếng Việt: Cách suy nghĩ của anh ấy quá cứng nhắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Rigid, inflexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
僵硬;刻板。死板的旧形式和旧习惯
不会变通;不灵活。自己脑袋死板,也不让大伙儿出主意想办法。——李伯钊《桦树沟》
拘谨;呆板。态度死板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!