Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死有余辜
Pinyin: sǐ yǒu yú gū
Meanings: Chết cũng không đủ để chuộc tội, ám chỉ tội lỗi sâu nặng., Even death is insufficient to atone for one's sins, indicating grave wrongdoing., 辜罪。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。[出处]《汉书·路温舒传》“盖奏当之成,虽咎繇听之,犹以为死有余辜。”[例]这个杀人犯,谋财害命,真是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 匕, 歹, 月, 𠂇, 亼, 朩, 古, 辛
Chinese meaning: 辜罪。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。[出处]《汉书·路温舒传》“盖奏当之成,虽咎繇听之,犹以为死有余辜。”[例]这个杀人犯,谋财害命,真是~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của những hành vi xấu xa.
Example: 他对社会造成的伤害死有余辜。
Example pinyin: tā duì shè huì zào chéng de shāng hài sǐ yǒu yú gū 。
Tiếng Việt: Những tổn hại mà anh ta gây ra cho xã hội thì chết cũng không đủ để chuộc tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết cũng không đủ để chuộc tội, ám chỉ tội lỗi sâu nặng.
Nghĩa phụ
English
Even death is insufficient to atone for one's sins, indicating grave wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辜罪。形容罪大恶极,即使处死刑也抵偿不了他的罪恶。[出处]《汉书·路温舒传》“盖奏当之成,虽咎繇听之,犹以为死有余辜。”[例]这个杀人犯,谋财害命,真是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế